Đồng tốc 3 mảnh số lùi A7/19710T - 10 số WG-0461/0804
-
0 đánh giá
Thương hiệu: Chenglong
-
Còn hàng
Chia sẻ:
Đồng Tốc 3 Mảnh Số Lùi A7/19710T – 10 Số | Mã WG-0461/0804
✅ Phụ tùng hộp số chính hãng cho xe HOWO A7 – Chuyển số mượt mà, bền bỉ theo thời gian
1. Giới thiệu sản phẩm
Đồng tốc 3 mảnh số lùi A7/19710T – 10 số (Mã sản phẩm: WG-0461/0804) là bộ chi tiết đồng bộ vòng quay bánh răng giúp xe vào số lùi nhẹ nhàng, không kêu, không gắt. Đây là phụ tùng quan trọng trong hộp số xe tải nặng, đặc biệt là các dòng sử dụng hộp số 10 cấp như HOWO A7.
Với thiết kế 3 mảnh chắc chắn, chất liệu hợp kim thép chịu nhiệt, đồng tốc số lùi giúp giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ cho cả hệ thống truyền động.
2. Công dụng của đồng tốc số lùi
-
✅ Giúp bánh răng số lùi đồng tốc trước khi ăn khớp, tránh tình trạng vào số khó, số gắt
-
✅ Bảo vệ bộ đồng tốc và trục số, giảm ma sát, giảm mài mòn
-
✅ Hạn chế tiếng kêu khi vào số lùi – tăng trải nghiệm vận hành
-
✅ Giảm nguy cơ hư hỏng hộp số, nhất là khi xe hoạt động tải nặng, vào số liên tục
-
✅ Phù hợp cho xe hoạt động cường độ cao, địa hình đồi núi, công trình
3. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm
-
🛠 Cấu tạo 3 mảnh linh hoạt, chịu lực tốt, dễ thay thế
-
🔩 Gia công CNC chính xác, độ bền cao, chống biến dạng
-
🔧 Lắp đúng chuẩn cho hộp số HW19710T, không cần chỉnh sửa
-
⚙️ Vật liệu cao cấp, đã tôi luyện chống mài mòn, chống oxi hóa
-
💰 Tiết kiệm chi phí sửa chữa, chỉ cần thay đồng tốc nếu hư hỏng
4. Phân loại phụ tùng
| Danh mục chính | Chi tiết phân loại |
|---|---|
| Phụ tùng hộp số | Đồng tốc hộp số / Đồng tốc số lùi |
| Hệ truyền động | Hộp số cơ – số 10 cấp |
| Dòng xe phù hợp | HOWO A7 / xe tải nặng Trung Quốc |
5. Mua đồng tốc 3 mảnh số lùi ở đâu uy tín?
✅ CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG
Chuyên cung cấp phụ tùng xe tải nặng, xe công trình – chính hãng, giá tốt
-
Địa chỉ: Số nhà 484, Khu Hưng Hòa, Phường Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
-
Mã số thuế: 5701658727
-
Hotline / Zalo: 0948 380 888
-
Email: phutungotochina@gmail.com
-
Website: https://hoangjilong.com
🚛 Giao hàng toàn quốc
🔧 Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ lắp đặt nếu cần
| Tên chi tiết toàn bộ sản phẩm hàng hóa | |||
| Bộ đồng tốc 3 mảnh, bộ đồng tốc A7/T7H/SITRAK/VX/MAX/TH7/G7/19710T - 10 số WG2203040461-AZ2210040804 | |||
| Serial | Name | Number | Note |
| 1 | elastic colume pin | q5280430 | |
| 2 | elastic colume pin | q5280630 | |
| 3,4,5,13 | planet carrier | az2203100105 | |
| 3 | inner hexagonal colume head screw | az9003821255 | |
| 4 | front body of planet carrier | az2225100003 | |
| 5 | bushing | wg2229100001 | |
| 6 | planetary wheel shaft | wg2212100001 | |
| 7 | planetary wheel | az2210100012 | |
| 8 | gasket | wg2229100007 | |
| 9 | colume roller | wg9003321118 | |
| 10 | elastic retaining ring | az9003991056 | |
| 11 | oil guiding connector for planet carrier | wg2229100209 | |
| 12 | gasket for planetary wheel | wg2229100008 | |
| 13 | rear body for planetary carrier | az2225100004 | |
| 14 | retaining ring | wg2229100201 | |
| 15 | pushing bearing planetary carrier | wg9003991113 | |
| 16 | annular gear | wg2210100005 | |
| 17 | gear ring support | wg2210100021 | |
| 18 | steel retaining ring | wg2229100012 | |
| 19 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1401235 | |
| 20 | sleeve | wg2229100002 | |
| 21 | low gear cone hub for range gear | wg2203100108 | |
| 22 | synchronizer ring for range gear | wg2203100107 | |
| 23 | gear sleeve for range gear | az2210100024 | |
| 24 | synchronizer spring | wg2229100211 | |
| 25 | synchronizer locking block | wg2229040301 | |
| 26 | synchronizer block seat | wg2229040302 | |
| 27 | gear seat of range gear | az2203100110 | |
| 28 | steel retaining ring for shaft | q433110 | |
| 29 | spacer bush for planet carrier | wg2229100203 | |
| 30 | retaining ring of rear thrust bearing for planet carrier | wg2229100202 | |
| 31 | cone hub for high gear of range gear | az2210100026 | |
| 32 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421055 | |
| 33 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421060 | |
| 34 | hanging plate | wg2229100210 | |
| 35 | rear house for transmission | wg2220100201 | |
| 36 | ball bearing for output shaft | az9003316317 | |
| 37 | ajusting gasket set | az2208100003 | |
| 38 | worm rod for mileage sensor | az2210100027 | |
| 39 | output shaft oil seal | wg9003070107 | |
| 40 | rear cap paper pad for output shaft | wg2229100205 | |
| 41 | air cylinder sealing ring | wg2229100076 | |
| 42 | speed changing fork sliding block | wg2229100206 | |
| 43 | locking screw | wg2229100207 | |
| 44 | shifting fork for range gear | wg2214100004 | |
| 45 | fork shaft for range gear | wg2214100005 | |
| 46 | O ring | wg9003076900 | |
| 47 | O ring | wg9003071700 | |
| 48 | piston for range gear | wg2229100050 | |
| 49 | hexagonal nut | wg9003870016 | |
| 50 | cylinder paper pad for range gear | wg2229100049 | |
| 51 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421065 | |
| 52 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421065 | |
| 53 | cylinder of range gear | wg2222100009 | |
| 54~59 | connector of mileage sensor | wg2203100009 | |
| 54 | connector of mileage sensor | wg2222100002 | |
| 55 | colume pin | q5220526 | |
| 56 | oil seal for connector of mileage sensor | az9003071001 | |
| 57 | O ring | az9003072500 | |
| 58 | small gear shaft for mileage sensor | az2212100002 | |
| 59 | small gear for mileage sensor | az2210100016 | |
| 60 | locking plate | wg2229100074 | |
| 61 | bolt | wg2229100073 | |
| 62 | pressure plate | wg2229100072 | |
| 63 | elastic colume pin | q5280514 | |
| 64 | output flange | az2210100028 | |
| 65 | bolt | az9003801075 | |
| 66 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421045 | |
| 67 | hexagonal head bolt with hole on head | q170b1045 | |
| 67 | spring gasket | q40310 | |
| 68 | bearing cap for output shaft | wg2222100051 | |
| 69 | plug | wg2229100208 | |
| 70 | sealing ring | wg9003073642 | |
| 71 | hexagonal head bolt | q150b1216 | |
| 71 | spring gasket | q40312 | |
| 72 | hole cap plate for PTO | wg2229100047 | |
| 73 | gasket for plate | wg2229100048 | |
| 74 | sealing gasket | q72316 | |
| 75 | hexagonal head plug | q617b16 | |
| 76 | hexagonal head bolt | q150b0820 | |
| 77 | cover plate for oil return hole | wg2229100075 | |
| 78 | O ring | wg9003070800 | |
1. Thời gian bảo hành
-
Bảo hành 06 tháng kể từ ngày mua hàng (theo hóa đơn hoặc phiếu xuất kho).
-
Bảo hành 100% sản phẩm lỗi do nhà sản xuất hoặc lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng bình thường.
2. Điều kiện bảo hành
-
Sản phẩm còn nguyên tem, nhãn, không bị tháo rời, sửa chữa hoặc tự ý thay đổi cấu trúc.
-
Sản phẩm được sử dụng đúng theo hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất và phù hợp với dòng xe quy định (HOWO A7, SITRAK T7H, hộp số 16 cấp 20716).
-
Khách hàng cung cấp đầy đủ hóa đơn mua hàng hoặc phiếu bảo hành do Công ty TNHH Huỳnh Cát Long cấp.
3. Không bảo hành trong các trường hợp sau
-
Sản phẩm bị hư hỏng do tai nạn, va đập, lắp đặt sai kỹ thuật, hoặc sử dụng sai mục đích.
-
Sản phẩm bị hao mòn, trầy xước do vận hành lâu dài, không phải lỗi kỹ thuật.
-
Sản phẩm bị tác động từ môi trường khắc nghiệt như ngập nước, cháy nổ, hoặc bảo quản không đúng cách.
4. Quy trình bảo hành
-
Khách hàng liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng của Công ty TNHH Huỳnh Cát Long qua số hotline: 0948 380 888 hoặc email: phutungotochina@gmail.com để được tư vấn và hướng dẫn gửi sản phẩm bảo hành.
-
Sau khi tiếp nhận sản phẩm, công ty sẽ kiểm tra, xác nhận lỗi và tiến hành đổi mới hoặc sửa chữa miễn phí (nếu đúng điều kiện bảo hành).
-
Thời gian xử lý bảo hành tối đa 7 ngày làm việc kể từ khi nhận được sản phẩm.
5. Cam kết của công ty
-
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt nhất với giá cạnh tranh.
-
Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn miễn phí cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
-
Đảm bảo quyền lợi khách hàng với chế độ bảo hành minh bạch, nhanh chóng.
-
5
(0)
-
4
(0)
-
3
(0)
-
2
(0)
-
1
(0)
Chưa có đánh giá