Đầu con lợn A7 cầu AC16 đời mới WG…..0436 (đời mới bánh răng lai 12 răng cá)

  • 0 đánh giá

  • Thương hiệu: Chenglong

  • Còn hàng

500,000 vnđ
Mã sản phẩm: WG9981320436-1

Chia sẻ:

Đầu Con Lợn A7 Cầu AC16 Đời Mới WG…..0436 | Phụ Tùng Cầu Xe Tải Chính Hãng

Giới thiệu sản phẩm

Đầu con lợn A7 cầu AC16 đời mới WG…..0436 là một phụ tùng quan trọng trong hệ thống truyền động của xe tải, đặc biệt phù hợp với các dòng xe sử dụng cầu AC16 đời mới với bánh răng lai 12 răng cá. Sản phẩm này được thiết kế chính xác, đảm bảo khả năng chịu tải cao và truyền lực hiệu quả, giúp xe vận hành ổn định và bền bỉ.


Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Chi tiết
Tên sản phẩm Đầu con lợn A7 cầu AC16 đời mới
Mã sản phẩm WG…..0436
Đặc điểm nổi bật Bánh răng lai 12 răng cá
Loại cầu Cầu AC16 đời mới
Chất liệu Thép hợp kim chịu lực cao
Ứng dụng Xe tải nặng, xe ben, xe đầu kéo
Tình trạng Mới 100%, chính hãng
Xuất xứ OEM Trung Quốc / chính hãng

Chức năng và vai trò của đầu con lợn A7 cầu AC16

  • Là bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động cầu xe tải, giúp kết nối và truyền lực từ trục láp đến bánh xe.

  • Thiết kế bánh răng lai 12 răng cá giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải, giảm thiểu ma sát, tăng hiệu suất truyền động.

  • Đảm bảo xe vận hành mượt mà, ổn định khi di chuyển đường dài và địa hình phức tạp.

  • Giúp giảm tiếng ồn và hao mòn cho hệ thống cầu xe.


Ưu điểm của sản phẩm

  • 🔧 Chất liệu cao cấp: Thép hợp kim siêu bền, chống mài mòn và chịu lực va đập tốt.

  • 🔧 Thiết kế chuẩn OEM: Đảm bảo tương thích hoàn toàn với cầu AC16 đời mới.

  • 🔧 Lắp ráp dễ dàng: Thiết kế tối ưu giúp quá trình thay thế nhanh chóng, tiết kiệm thời gian sửa chữa.

  • 🔧 Tăng tuổi thọ hệ thống cầu: Giúp bảo vệ các chi tiết truyền động, giảm chi phí bảo trì.


Phù hợp với các dòng xe

  • Xe tải nặng sử dụng cầu AC16 đời mới.

  • Xe ben, xe đầu kéo, xe container cần thay thế phụ tùng cầu.

  • Các dòng xe thương mại nặng cần phụ tùng cầu chất lượng cao.


Khi nào cần thay thế đầu con lợn A7 cầu AC16?

  • Phát hiện tiếng ồn bất thường, rung lắc khi xe vận hành.

  • Xe có dấu hiệu mất lực kéo, khả năng truyền lực kém.

  • Bánh răng con lợn bị mòn, cong vênh, hư hỏng sau thời gian dài sử dụng.

  • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ hoặc đại tu hệ thống cầu.


🛠️ CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG – Đơn vị cung cấp phụ tùng cầu xe tải chính hãng

📍 Địa chỉ: Số nhà 484, Khu Hưng Hòa, Phường Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
📞 Điện thoại/Zalo: 0948 380 888
📧 Email: phutungotochina@gmail.com
🌐 Website: www.hoangjilong.com
🧾 MST: 5701658727


✅ Tại sao nên chọn chúng tôi?

  • Phụ tùng chính hãng, giá tốt, giao hàng nhanh toàn quốc

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng mã phụ tùng phù hợp

  • Có sẵn nhiều phụ tùng cầu, đầu con lợn, bánh răng, trục láp, hộp số

  • Hỗ trợ khách hàng đổi trả và bảo hành theo chính sách rõ ràng.

Tên chi tiết toàn bộ sản phẩm hàng hóa
Dau-con-lon-A7-cau-AC16-doi-moi-WG…...0436-(doi-moi-banh-rang-lai-12-rang-ca)-hoang-ji-long
Num Hot Num Diagram No. Name Quantity Vertion Disuse Time Unit Code
337  WG9981320152  Bevel gear & ring gear assembly  001      4320188 
133  WG9981320106  Nut  001      4320188 
277  WG9981320110  Flange assembly  001      4320188 
141  WG9981320123  Gasket   001      4320188 
143  WG9981320124  Gasket   001      4320188 
139  WG9981320120  Nut  001      4320188 
145  6313  Ball bearing  001      4320188 
477  WG7129320221  Shim  001      4320188 
514  ZQ150B0612  Hexagon head bolts  002      4320188 
128  10  Q151C1240  Bolt  016      4320188 
129  11  Q5211230  Pin  002      4320188 
126  12  WG9981320102  Cover  001      4320188 
543  13  WG7129320128  Sleeve  001      4320188 
553  15  WG7129320130  Gear assembly  001      4320188 
423  16  WG9981320436  Differential housing assembly  001      4320188 
437  17  WG9981320439  Cross-axis  001      4320188 
176  18  WG9981320133  Nut  001      4320188 
448  19  AZ9981320346  Shim  001      4320188 
190  20  6216  Ball bearing  001      4320188 
165  21  Q151C1280TF2  Bolt  012      4320188 
79  22  WG9981320086  Tube  001      4320188 
77  23  WG9981320181  Pin  001      4320188 
236  24  WG9981320014  Bolt  002      4320188 
57  25  WG9981320075  Spring   002      4320188 
51  26  WG9981320073  Fork  001      4320188 
53  27  WG9981320074  Shaft  002      4320188 
55  28  Q2821025  Screw  002      4320188 
56  29  Q350B10  Nut  002      4320188 
61  30  WG9981320080  Gasket  002      4320188 
59  31  WG9981320076  Cylinder assembly  002      4320188 
510  32  ZQ150B0870  Hexagon head bolts  006      4320188 
209  33  WG9981320072  Sleeve  001      4320188 
207  34  WG9981320046  Circlip  001      4320188 
205  35  WG9981320071  Sleeve  001      4320188 
44  36  WG9981320041  Nut  001      4320188 
42  37  WG9981033115  Tapered roller bearing  002      4320188 
38  38  WG9981320028  Bolt  016      4320188 
40  39  WG9981320029  Bolt  012      4320188 
12  40  AZ9981320020  Differential housing assembly  001      4320188 
13  40.1  AZ9981320021  Differential half-housing  001      4320188 
14  40.2  AZ9981320022  Differential half-housing  001      4320188 
20  41  WG9231320153  Shim  004      4320188 
217  42  AZ9981320200  Shim  001      4320188 
16  43  WG9981320040  Gear  002      4320188 
44  AZ9981320010  Final drive housing assembly  001      4320188 
44.1  AZ9981320011  Final drive housing  001      4320188 
44.2  Q5210820  Pin  004      4320188 
44.3  WG9981320015  Bearing cover  002      4320188 
44.4  WG9981320016  Bolt  004      4320188 
11  45  Q43325  Circlip  002      4320188 
46  WG9981320017  Pin  002      4320188 
197  47  WG9981320149  Nut  002      4320188 
195  48  WG9981320148  Shim  001      4320188 
573  49  WG7128326212  Tapered roller bearing  001      4320188 
575  50  WG7128320163  nut  001      4320188 
201  51  WG9981320162  Gasket   001      4320188 
199  52  WG9981320161  Gasket   001      4320188 
567  53  AZ7129320648  through shaft assembly  001      4320188 
48  54  WG9981320043  Shim  002      4320188 
509  55  ZQ150B0812  Hexagon head bolts  002      4320188 
18  56  WG9231320152  Gear  004      4320188 
228  57  WG9231320159  Bushing  004      4320188 
33  58  WG9231320160  Ring  004      4320188 
15  59  AZ9981320031  Cross-axis  001      4320188 
46  60  WG9981320042  Nut assembly  001      4320188 
234  61  WG9981320013  Bolt  018      4320188 
68  62  WG9981320081  Shim  001      4320188 
70  63  WG9981320082  Shim  001      4320188 
72  64  WG9981320083  Shim  001      4320188 
74  65  WG9981320084  Shim  001      4320188 
81  66  AZ9981320101  Bridge gear box  001      4320188 
82  67  WG9003960024  Plug  001      4320188 
511  68  ZQ151B1460TF2  Hexagon head bolts  012      4320188 
84  69  WG998132315B  Tapered roller bearing  001      4320188 
88  70  WG9981320091  Sleeve  001      4320188 
244  71  AZ9981320198  Shim  001      4320188 
86  72  WG9981032313  Tapered roller bearing  001      4320188 
122  73  WG9981320107  Gear  001      4320188 
124  74  WG9981320106  Nut  001      4320188 
442  75  AZ9981320166  Gear assembly  001      4320188 
542  76  AZ7129320105  Input shaft  001      4320188 
434  77  WG9981320421  Bushing  004      4320188 
429  78  WG9981320427  Gear  004      4320188 
168  79  WG9231320224  Shim  004      4320188 
548  80  WG7129320127  Fork  001      4320188 
211  81  WG2297Y4835  Name plate  001      4320188 
213  82  190003904529  Rivet  002      4320188 
361  83  WG9981330024  Magnetic hexagonal screw plug assembly m24x.5 DIN158  001      4320188 
500  85  WG7129320121  Shim  001      4320188 
502  86  WG7129320122  Shim  001      4320188 
531  87  ZQ150B0616  Hexagon head bolts  002      4320188 
Nội dung chưa cập nhật!
Chưa có đánh giá
Viết đánh giá
  • 5
    (0)
  • 4
    (0)
  • 3
    (0)
  • 2
    (0)
  • 1
    (0)

Chưa có đánh giá

PHỤ TÙNG LIÊN QUAN