Bộ bánh răng vi sai đầu con lợn A7T7SITRAK cầu AC16 HCL-45510139
-
0 đánh giá
Thương hiệu: Chenglong
-
Còn hàng
Chia sẻ:
Bộ Bánh Răng Vi Sai Đầu Con Lợn A7 T7H SITRAK Cầu AC16 – Mã HCL……..45510139
✅ Phụ tùng vi sai cao cấp – Đúng chuẩn cho xe HOWO, SITRAK cầu AC16
(Sản phẩm không kèm bánh răng mặt trời)
1. Giới thiệu sản phẩm
Bộ bánh răng vi sai đầu con lợn A7 T7H SITRAK cầu AC16 là cụm chi tiết cơ khí quan trọng trong hệ thống truyền động vi sai, giúp phân phối mô-men xoắn đến bánh xe sau khi nhận lực từ trục truyền động.
Sản phẩm có mã số kỹ thuật: HCL……..45510139, thuộc dòng phụ tùng chính xác cho xe HOWO A7, SITRAK T7H, sử dụng cầu AC16.
👉 Lưu ý: Bộ sản phẩm không bao gồm bánh răng mặt trời (sun gear) – cần mua riêng nếu cần thay thế toàn bộ cụm vi sai.
2. Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Tên sản phẩm | Bộ bánh răng vi sai đầu con lợn A7 T7H SITRAK |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HCL……..45510139 |
| Loại cầu | Cầu AC16 |
| Dòng xe phù hợp | HOWO A7, SITRAK T7H |
| Thành phần | Bánh răng vi sai (không bao gồm bánh răng mặt trời) |
| Chất liệu | Thép hợp kim tôi cứng, chịu lực cao |
| Xuất xứ | OEM Trung Quốc / Nhà máy HCL |
| Tình trạng | Mới 100% |
3. Vai trò và công dụng của bánh răng vi sai
-
Phân chia mô-men xoắn từ trục các đăng đến 2 bánh sau, đảm bảo hoạt động trơn tru khi vào cua.
-
Giảm mài mòn lốp, tăng độ bám đường khi xe chạy trên địa hình phức tạp.
-
Đảm bảo độ ổn định và an toàn cho xe tải nặng hoạt động cường độ cao.
4. Ưu điểm của bộ bánh răng vi sai HCL mã 45510139
-
✅ Gia công chính xác bằng máy CNC công nghệ cao, độ bền vượt trội
-
✅ Tôi cứng – xử lý nhiệt giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn
-
✅ Lắp đúng chuẩn cho cầu AC16, không cần chỉnh sửa
-
✅ Không kèm bánh răng mặt trời, linh hoạt cho các trường hợp chỉ cần thay vi sai
-
✅ Giá tốt, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng so với thay nguyên cụm cầu
5. Ứng dụng thực tế
Phù hợp sử dụng cho các dòng:
-
🚚 HOWO A7
-
🚛 SITRAK T7H
-
🔧 Các dòng xe tải nặng sử dụng cầu AC16
-
📦 Các gara sửa chữa, xưởng bảo dưỡng xe chuyên nghiệp
6. Phân loại sản phẩm
| Danh mục phụ tùng | Chi tiết |
|---|---|
| Hệ thống truyền động | Bộ vi sai – bánh răng vi sai |
| Nhóm phụ tùng chính | Phụ tùng cầu |
| Nhóm nhỏ | Bánh răng vi sai – đầu con lợn |
7. Thông tin mua hàng – Liên hệ báo giá
CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG
Chuyên cung cấp phụ tùng xe tải nặng, sơ mi rơ moóc, SITRAK – HOWO – Dongfeng chính hãng
-
Địa chỉ: Số nhà 484, Khu Hưng Hòa, Phường Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
-
Mã số thuế: 5701658727
-
Hotline / Zalo: 0948 380 888
-
Email: phutungotochina@gmail.com
-
Website: https://hoangjilong.com
🚛 Giao hàng toàn quốc
🛠 Hỗ trợ kỹ thuật – lắp đặt tận nơi (theo yêu cầu)
💯 Cam kết đúng chủng loại – chất lượng – bảo hành đầy đủ
| Tên chi tiết toàn bộ sản phẩm hàng hóa | |||
| Bo-banh-rang-vi-sai-dau-con-lon-A7-T7-SITRAK-cau-AC16-HCL-4551-0139-hoangjilong | |||
| Serial | Number | Name | Quantity |
| 1 | AZ9981320011 | first rear axle reducer case | 1 |
| 2 | AZ9981320015 | bearing cap | 2 |
| 3 | Q5210820 | column pin | 4 |
| 4 | AZ9981320016 | hexagonal flange bearing surface with bolt | 4 |
| 5 | AZ9981320017 | positioning pin | 2 |
| 6 | Q43325 | flatten retaining ring for shaft | 2 |
| 7 | AZ9981320021 | differential half case4 with flange (ratio 5.45/6/5) | 1 |
| 7 | AZ9981320321 | differential half case with flange (ratio 4.77) | 1 |
| 8 | AZ9981320022 | differential half case | 1 |
| 9 | AZ9981320031 | universal joint shaft | 1 |
| 10 | AZ9981320040 | axle shaft gear | 2 |
| 11 | AZ9231320152 | planetary gear | 4 |
| 12 | AZ9231320153 | gasket for planetary gear | 4 |
| 13 | AZ9981320201-AZ9981320205 | adjusting gasket | 2 |
| 14 | AZ9231320159 | bushing | 4 |
| 15 | AZ9231320160 | bushing retaining gasket | 4 |
| 16 | AZ9981320053 | first rear axle driving cone gear (17 teeth, ratio 6.5) | 1 |
| 16 | AZ9981320054 | first rear axle driving cone gear (24 teeth, ratio 4.77) | 1 |
| 16 | AZ9981320052 | first rear axle driving cone gear (21 teeth, ratio 5.45) | 1 |
| 17 | AZ9981320064 | first rear axle driven cone gear (29 teeth, ratio 4.77) | 1 |
| 17 | AZ9981320062 | first rear axle driving cone gear (29 teeth, ratio 5.45) | 1 |
| 17 | AZ9981320063 | first rear axle driving cone gear (28 teeth, ratio 6.5) | 1 |
| 18 | AZ9981320028 | hexagonal flange bearing surface with bolt (ratio 5.45/6.5) | 16 |
| 18 | AZ9981320048 | hexagonal flange bearing surface with bolt (ratio 4.77) | 16 |
| 19 | AZ9981320029 | hexagonal flange bearing surface with bolt (ratio 4.77/5.45/6.5) | 12 |
| 20 | WG9981033115 | column rolling bearing | 2 |
| 21 | AZ9981320041 | adjusting nut for differential | 1 |
| 22 | AZ9981320042 | adjusting nut assy for differential | 1 |
| 23 | AZ9981320043 | locking plate | 2 |
| 24 | Q150B0812 | hexagon head bolt | 2 |
| 25 | AZ9981320073 | shifting fork | 1 |
| 26 | AZ9981320074 | shifting shaft | 2 |
| 27 | Q2821025 | slotting flat head locking screw | 2 |
| 28 | Q350B10 | hexagonal thin nut | 2 |
| 29 | AZ9981320075 | spring | 2 |
| 30 | AZ9981320076 | cylinder assy | 2 |
| 31 | AZ9981320080 | gasket | 2 |
| 32 | Q150B0870 | hexagon head bolt | 6 |
| 33 | AZ9981320018 | hexagonal flange bearing surface with bolt | 18 |
| 34 | AZ9981320019 | hexagonal flange bearing surface with bolt | 2 |
| 35 | AZ9981320081-AZ9981320084 | adjusting gasket | 1 |
| 36 | Q151B1460TF2 | hexagon head bolt | 12 |
| 37 | AZ9981320181 | positioning pin | 1 |
| 38 | WG9981320086 | sealing pipe | 1 |
| 39 | AZ9981320101 | bridge box | 1 |
| 40 | AZ9003960024 | inner hexagonal head screw plug | 2 |
| 41 | WG998132315B | column rolling bearing | 1 |
| 42 | WG9981032313 | column rolling bearing | 1 |
| 43 | AZ9981320091 | spacer bush | 1 |
| 44 | AZ9981320182-AZ9981320197 | adjusting gasket | 1 |
| 45 | AZ9981320107 | driven column gear | 1 |
| 46、51 | AZ9981320106 | locking nut | 1 |
| 47 | AZ9981320102 | bridge box cap | 1 |
| 48 | Q151C1240 | hexagon head bolt | 16 |
| 49 | Q5211230 | column pin | 2 |
| 50 | AZ9981320110 | input flange assy | 1 |
| 52 | AZ9981320121 | locking plate | 2 |
| 53 | Q150B0612 | hexagon head bolt | 4 |
| 54 | AZ9981320105 | input shaft | 1 |
| 55 | AZ9981320120 | adjusting nut | 1 |
| 56 | WG9981320123 | seal for shaft | 1 |
| 57 | WG9981320124 | seal for shaft | 1 |
| 58 | 6313 | ball bearing | 1 |
| 59 | AZ9981320126 | shift sleeve | 1 |
| 60 | AZ9981320127 | shifting fork | 1 |
| 61 | AZ9981320211-AZ9981320215 | adjusting gasket | 1 |
| 62 | AZ9981320130 | driving column gear assy | 1 |
| 63 | AZ9981320137 | front half case for differential | 1 |
| 64 | AZ9981320138 | rear half case for differential | 1 |
| 65 | Q151C1280TF2 | hexagon head bolt | 12 |
| 66 | AZ9231320227 | planetary gear | 4 |
| 67 | AZ9231320224 | planetary gear gasket | 4 |
| 68 | AZ9231320221 | bushing | 4 |
| 69 | AZ9231320222 | bushing retaining gasket | 4 |
| 70 | AZ9981320139 | universal joint shaft | 1 |
| 71 | AZ9981320133 | locking nut | 1 |
| 71 | WG9981320133 | driving shaft nut | |
| 72 | WG9981320140 | rear half axle gear | 1 |
| 73 | WG9981320167 | bushing | 1 |
| 74 | AZ9981320141-AZ9981320145 | adjusting gasket | 1 |
| 75 | 6216 | ball bearing | 1 |
| 76 | AZ9231320147 | driving shaft | 1 |
| 77 | WG9231326212 | cone rolling bearing | 1 |
| 78 | AZ9981320148 | locking gasket | 1 |
| 79 | AZ9981320149 | locking nut | 1 |
| 80 | WG9981320161 | seal for shaft | 1 |
| 81 | WG9981320162 | seal for shaft | 1 |
| 82 | AZ9981320163 | adjusting nut | 1 |
| 83 | AZ9981320071 | fixed shift sleeve | 1 |
| 84 | AZ9981320046 | thrust steel | 1 |
| 85 | AZ9981320072 | sliding shift sleeve | 1 |
1. Thời gian bảo hành
-
Bảo hành 06 tháng kể từ ngày mua hàng (theo hóa đơn hoặc phiếu xuất kho).
-
Bảo hành 100% sản phẩm lỗi do nhà sản xuất hoặc lỗi kỹ thuật trong quá trình sử dụng bình thường.
2. Điều kiện bảo hành
-
Sản phẩm còn nguyên tem, nhãn, không bị tháo rời, sửa chữa hoặc tự ý thay đổi cấu trúc.
-
Sản phẩm được sử dụng đúng theo hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất và phù hợp với dòng xe quy định (HOWO A7, SITRAK T7H, hộp số 16 cấp 20716).
-
Khách hàng cung cấp đầy đủ hóa đơn mua hàng hoặc phiếu bảo hành do Công ty TNHH Huỳnh Cát Long cấp.
3. Không bảo hành trong các trường hợp sau
-
Sản phẩm bị hư hỏng do tai nạn, va đập, lắp đặt sai kỹ thuật, hoặc sử dụng sai mục đích.
-
Sản phẩm bị hao mòn, trầy xước do vận hành lâu dài, không phải lỗi kỹ thuật.
-
Sản phẩm bị tác động từ môi trường khắc nghiệt như ngập nước, cháy nổ, hoặc bảo quản không đúng cách.
4. Quy trình bảo hành
-
Khách hàng liên hệ ngay với bộ phận chăm sóc khách hàng của Công ty TNHH Huỳnh Cát Long qua số hotline: 0948 380 888 hoặc email: phutungotochina@gmail.com để được tư vấn và hướng dẫn gửi sản phẩm bảo hành.
-
Sau khi tiếp nhận sản phẩm, công ty sẽ kiểm tra, xác nhận lỗi và tiến hành đổi mới hoặc sửa chữa miễn phí (nếu đúng điều kiện bảo hành).
-
Thời gian xử lý bảo hành tối đa 7 ngày làm việc kể từ khi nhận được sản phẩm.
5. Cam kết của công ty
-
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng tốt nhất với giá cạnh tranh.
-
Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn miễn phí cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
-
Đảm bảo quyền lợi khách hàng với chế độ bảo hành minh bạch, nhanh chóng.
-
5
(0)
-
4
(0)
-
3
(0)
-
2
(0)
-
1
(0)
Chưa có đánh giá