Đĩa chuyển tầng chậm A7/19710T - 10 số WG2203100118/0108/0148
-
0 đánh giá
Thương hiệu: Chenglong
-
Còn hàng
Chia sẻ:
Đĩa Chuyển Tầng Chậm A7/19710T - 10 Số WG2203100118/0108/0148 | Phụ Tùng Hộp Số Chính Hãng
Giới thiệu sản phẩm
Đĩa chuyển tầng chậm A7/19710T - 10 số WG2203100118/0108/0148 là phụ tùng quan trọng trong hệ thống hộp số cơ khí, giúp hỗ trợ quá trình chuyển số diễn ra mượt mà, ổn định và chính xác hơn trên các dòng xe tải nặng sử dụng hộp số 10 số. Sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc tối ưu.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Đĩa chuyển tầng chậm A7/19710T |
| Mã sản phẩm | WG2203100118 / 0108 / 0148 |
| Loại hộp số | Hộp số cơ khí 10 số |
| Chất liệu | Thép hợp kim chịu lực cao |
| Ứng dụng | Xe tải nặng, xe ben, xe đầu kéo |
| Tình trạng | Mới 100%, chính hãng |
| Xuất xứ | OEM Trung Quốc / chính hãng |
Chức năng và vai trò của đĩa chuyển tầng chậm
-
Giúp quá trình chuyển số diễn ra nhẹ nhàng và chính xác, hạn chế rung số và giật khi đổi tầng.
-
Hỗ trợ đồng bộ tốc độ giữa các bánh răng trong hộp số, giảm thiểu mài mòn và tổn hao cơ khí.
-
Tăng tuổi thọ cho các chi tiết trong hộp số, giúp xe vận hành ổn định trên mọi địa hình.
-
Đảm bảo vận hành an toàn và êm ái cho xe tải sử dụng hộp số 10 cấp.
Ưu điểm nổi bật
-
🔩 Chất liệu thép hợp kim cao cấp, gia công chính xác CNC.
-
🔩 Tương thích hoàn toàn với hộp số A7/19710T 10 số.
-
🔩 Giúp giảm tiếng ồn, tăng độ bền hộp số.
-
🔩 Dễ dàng lắp đặt và thay thế, tiết kiệm thời gian sửa chữa.
Phù hợp với các dòng xe
-
Xe tải nặng như HOWO, Shacman, Auman, CAMC sử dụng hộp số cơ khí 10 số.
-
Xe ben, xe đầu kéo cần thay thế phụ tùng hộp số chính hãng.
-
Các dòng xe tải sử dụng hộp số A7/19710T đời mới.
Khi nào cần thay đĩa chuyển tầng chậm?
-
Cảm giác khó vào số, số bị giật khi chuyển tầng.
-
Hộp số phát ra tiếng ồn bất thường khi thay đổi số.
-
Đĩa chuyển tầng chậm bị mòn, hư hại sau thời gian dài sử dụng.
-
Định kỳ bảo dưỡng hoặc đại tu hộp số.
🛠️ CÔNG TY TNHH HUỲNH CÁT LONG – Chuyên cung cấp phụ tùng hộp số xe tải
📍 Địa chỉ: Số nhà 484, Khu Hưng Hòa, Phường Cộng Hòa, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
📞 Hotline/Zalo: 0948 380 888
📧 Email: phutungotochina@gmail.com
🌐 Website: www.hoangjilong.com
🧾 MST: 5701658727
✅ Tại sao nên chọn HUỲNH CÁT LONG?
-
Phụ tùng chính hãng, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc
-
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, chọn đúng mã sản phẩm
-
Kho hàng đa dạng phụ tùng hộp số, đầu con lợn, đồng tốc, bánh răng, v.v.
-
Chính sách bảo hành và đổi trả rõ ràng, uy tín
| Tên chi tiết toàn bộ sản phẩm hàng hóa | |||
| Bộ đồng tốc chuyển tầng,đĩa chuyển tầng A7-T7H-TH7-SITRAK-VX-MAX-G7-19710T-10 số hoanggjilong | |||
| Serial | Name | Number | Note |
| 1 | elastic colume pin | q5280430 | |
| 2 | elastic colume pin | q5280630 | |
| 3,4,5,13 | planet carrier | az2203100105 | |
| 3 | inner hexagonal colume head screw | az9003821255 | |
| 4 | front body of planet carrier | az2225100003 | |
| 5 | bushing | wg2229100001 | |
| 6 | planetary wheel shaft | wg2212100001 | |
| 7 | planetary wheel | az2210100012 | |
| 8 | gasket | wg2229100007 | |
| 9 | colume roller | wg9003321118 | |
| 10 | elastic retaining ring | az9003991056 | |
| 11 | oil guiding connector for planet carrier | wg2229100209 | |
| 12 | gasket for planetary wheel | wg2229100008 | |
| 13 | rear body for planetary carrier | az2225100004 | |
| 14 | retaining ring | wg2229100201 | |
| 15 | pushing bearing planetary carrier | wg9003991113 | |
| 16 | annular gear | wg2210100005 | |
| 17 | gear ring support | wg2210100021 | |
| 18 | steel retaining ring | wg2229100012 | |
| 19 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1401235 | |
| 20 | sleeve | wg2229100002 | |
| 21 | low gear cone hub for range gear | wg2203100108 | |
| 22 | synchronizer ring for range gear | wg2203100107 | |
| 23 | gear sleeve for range gear | az2210100024 | |
| 24 | synchronizer spring | wg2229100211 | |
| 25 | synchronizer locking block | wg2229040301 | |
| 26 | synchronizer block seat | wg2229040302 | |
| 27 | gear seat of range gear | az2203100110 | |
| 28 | steel retaining ring for shaft | q433110 | |
| 29 | spacer bush for planet carrier | wg2229100203 | |
| 30 | retaining ring of rear thrust bearing for planet carrier | wg2229100202 | |
| 31 | cone hub for high gear of range gear | az2210100026 | |
| 32 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421055 | |
| 33 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421060 | |
| 34 | hanging plate | wg2229100210 | |
| 35 | rear house for transmission | wg2220100201 | |
| 36 | ball bearing for output shaft | az9003316317 | |
| 37 | ajusting gasket set | az2208100003 | |
| 38 | worm rod for mileage sensor | az2210100027 | |
| 39 | output shaft oil seal | wg9003070107 | |
| 40 | rear cap paper pad for output shaft | wg2229100205 | |
| 41 | air cylinder sealing ring | wg2229100076 | |
| 42 | speed changing fork sliding block | wg2229100206 | |
| 43 | locking screw | wg2229100207 | |
| 44 | shifting fork for range gear | wg2214100004 | |
| 45 | fork shaft for range gear | wg2214100005 | |
| 46 | O ring | wg9003076900 | |
| 47 | O ring | wg9003071700 | |
| 48 | piston for range gear | wg2229100050 | |
| 49 | hexagonal nut | wg9003870016 | |
| 50 | cylinder paper pad for range gear | wg2229100049 | |
| 51 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421065 | |
| 52 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421065 | |
| 53 | cylinder of range gear | wg2222100009 | |
| 54~59 | connector of mileage sensor | wg2203100009 | |
| 54 | connector of mileage sensor | wg2222100002 | |
| 55 | colume pin | q5220526 | |
| 56 | oil seal for connector of mileage sensor | az9003071001 | |
| 57 | O ring | az9003072500 | |
| 58 | small gear shaft for mileage sensor | az2212100002 | |
| 59 | small gear for mileage sensor | az2210100016 | |
| 60 | locking plate | wg2229100074 | |
| 61 | bolt | wg2229100073 | |
| 62 | pressure plate | wg2229100072 | |
| 63 | elastic colume pin | q5280514 | |
| 64 | output flange | az2210100028 | |
| 65 | bolt | az9003801075 | |
| 66 | set for hexagonal head bolt and spring gasket) | q1421045 | |
| 67 | hexagonal head bolt with hole on head | q170b1045 | |
| 67 | spring gasket | q40310 | |
| 68 | bearing cap for output shaft | wg2222100051 | |
| 69 | plug | wg2229100208 | |
| 70 | sealing ring | wg9003073642 | |
| 71 | hexagonal head bolt | q150b1216 | |
| 71 | spring gasket | q40312 | |
| 72 | hole cap plate for PTO | wg2229100047 | |
| 73 | gasket for plate | wg2229100048 | |
| 74 | sealing gasket | q72316 | |
| 75 | hexagonal head plug | q617b16 | |
| 76 | hexagonal head bolt | q150b0820 | |
| 77 | cover plate for oil return hole | wg2229100075 | |
| 78 | O ring | wg9003070800 | |
-
5
(0)
-
4
(0)
-
3
(0)
-
2
(0)
-
1
(0)
Chưa có đánh giá